Từ điển Thiều Chửu
礎 - sở
① Ðá tảng, dùng kê chân cột.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
礎 - sở
Tảng đá kê chân cột thời xưa — Chỉ cái nền móng. Td: Cơ sở.


基礎 - cơ sở || 柱礎 - trụ sở ||